Chủ Nhật, 13 tháng 11, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ THỨC ĂN
餃子 ギョウザ gyouza Há cảo
茶碗蒸し ちゃわんむし chawan mushi Custard trứng hấp
しゃぶしゃぶ shabu shabu Lẩu Nhật Bản
味噌 みそ miso Miso / Bean Paste
味噌汁 みそしる miso shiru Súp Miso
ラーメン ra-men Ramen
うどん udon Mì làm bằng bột mì
蕎麦 そば soba mì lúa mạch
餅 もち mochi bánh gạo
餡パン あんパン anpan bún Nhật
牛肉 ぎゅうにく gyuuniku Thịt bò
豚肉 ぶたにく butaniku Thịt heo
鶏肉 とりにく toriniku Thịt Gà
羊肉 ようにく youniku Thịt cừu
魚 さかな sakana Cá
http://www.itedic.edu.vn/du-hoc-nhat-ban-%E2%80%93-hoc-vien-ngon-ngu-tokyo--tjl--trung-tam-nhat-ngu-c6.html

0 nhận xét:

Đăng nhận xét